|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [se distraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải trí, tiêu khiển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quên đi, quên khuấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se distraire d'un malheur | | quên đi điều bất hạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se distraire d'un projet | | quên khuấy một việc định làm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đãng trí, không tập trung (tư tưởng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler sans se distraire | | tập trung vào làm việc |
|
|
|
|